Golfer người Bắc Ai Len Rory McIlroy đã xuất sắc loại Ryan Moore và Kevin Chappell sau 4 loạt đánh Playoff để đăng quang giải Tour Championship. Chức vô địch giải này giúp anh ẵm 1,5 triệu USD tiền thưởng dành cho ngôi vô địch cùng phần thưởng 10 triệu đô la từ danh hiệu Fedex Cup. Đây là lần đầu tiên anh có danh hiệu Tour Championship và vô địch Fedex Cup.
Rory MciLroy thực sự bứt phá khi ghi điểm eagle ở hố số 16, và birdie hố 18 giúp anh bước vào vòng playoff với Kevin Chappell và Ryan Moore với cùng -12 gậy. Ở loạt playoff đầu tiên Kevin Chappell đã mắc lỗi bị loại sớm, và phải mất tới 3 loạt đấu playoff tiếp theo Rory mới vượt qua được Ryan Moore ở hố 16 par 4 bằng điểm birdie.
Dưới đây là bảng xếp hạng:
XH | Tên golfer | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | Gậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T1 | Rory McIlroy | 68 | 70 | 66 | 64 | -12 | 268 |
T1 | Ryan Moore | 70 | 68 | 66 | 64 | -12 | 268 |
T1 | Kevin Chappell | 66 | 68 | 68 | 66 | -12 | 268 |
4 | Paul Casey | 68 | 70 | 69 | 64 | -9 | 271 |
5 | Hideki Matsuyama | 66 | 71 | 68 | 69 | -6 | 274 |
T6 | Justin Thomas | 68 | 71 | 69 | 67 | -5 | 275 |
T6 | Dustin Johnson | 66 | 67 | 69 | 73 | -5 | 275 |
T8 | Adam Scott | 69 | 71 | 71 | 65 | -4 | 276 |
T8 | Jason Dufner | 73 | 67 | 66 | 70 | -4 | 276 |
T10 | Si Woo Kim | 67 | 72 | 74 | 65 | -2 | 278 |
T10 | Gary Woodland | 72 | 70 | 69 | 67 | -2 | 278 |
T10 | Bubba Watson | 72 | 73 | 66 | 67 | -2 | 278 |
T10 | Emiliano Grillo | 73 | 70 | 66 | 69 | -2 | 278 |
T10 | Charl Schwartzel | 74 | 67 | 66 | 71 | -2 | 278 |
T15 | Daniel Berger | 74 | 69 | 68 | 68 | -1 | 279 |
T15 | Matt Kuchar | 69 | 73 | 68 | 69 | -1 | 279 |
T17 | Sean O’Hair | 74 | 68 | 73 | 65 | E | 280 |
T17 | Brandt Snedeker | 72 | 69 | 72 | 67 | E | 280 |
T17 | Jordan Spieth | 68 | 72 | 72 | 68 | E | 280 |
T17 | William McGirt | 77 | 69 | 66 | 68 | E | 280 |
T17 | Roberto Castro | 73 | 70 | 67 | 70 | E | 280 |
22 | Phil Mickelson | 74 | 72 | 69 | 66 | +1 | 281 |
23 | Russell Knox | 73 | 66 | 71 | 72 | +2 | 282 |
T24 | Jhonattan Vegas | 70 | 73 | 71 | 69 | +3 | 283 |
T24 | Patrick Reed | 73 | 70 | 70 | 70 | +3 | 283 |
26 | Kevin Kisner | 67 | 70 | 76 | 71 | +4 | 284 |
27 | J.B. Holmes | 73 | 71 | 70 | 72 | +6 | 286 |
28 | Jimmy Walker | 74 | 74 | 71 | 68 | +7 | 287 |
29 | Kevin Na | 77 | 74 | 72 | 70 | +13 | 293 |
30 | Jason Day | 67 | 28 | CUT | CUT | – | 95 |
Bảng xếp hạng tiền thưởng FedEx Cup
POSITION | PRIZE MONEY |
1 — Rory McIlroy | $10,000,000 |
2 — Dustin Johnson | $3,000,000 |
3 — Patrick Reed | $2,000,000 |
4 — Adam Scott | $1,500,000 |
5 — Paul Casey | $1,000,000 |
6 — Jason Day | $800,000 |
7 — Ryan Moore | $700,000 |
8 — Kevin Chappell | $600,000 |
9 — Jordan Spieth | $550,000 |
10 — Russell Knox | $500,000 |
11 — Emiliano Grillo | $300,000 |
12 — Justin Thomas | $290,000 |
13 — Hideki Matsuyama | $280,000 |
14 — Jimmy Walker | $270,000 |
15 — Brandt Snedeker | $250,000 |
16 — Phil Mickelson | $245,000 |
17 — Si Woo Kim | $240,000 |
18 — Matt Kuchar | $235,000 |
19 — Jason Dufner | $230,000 |
20 — Gary Woodland | $225,000 |
21 — Bubba Watson | $220,000 |
22 — Roberto Castro | $215,000 |
23 — Kevin Kisner | $210,000 |
24 — William McGirt | $205,000 |
25 — Charl Schwartzel | $200,000 |
26 — Daniel Berger | $195,000 |
27 — Sean O’Hair | $190,000 |
28 — Kevin Na | $185,000 |
29 — Jhonattan Vegas | $180,000 |
30 — J.B. Holmes | $175,000 |
31 — Rickie Fowler | $165,000 |
32 — Sergio Garcia | $155,000 |
33 — Jason Kokrak | $150,000 |
34 — Ryan Palmer | $145,000 |
35 — Brooks Koepka | $142,000 |
36 — Henrik Stenson | $140,000 |
37 — Scott Piercy | $138,000 |
38 — Louis Oosthuizen | $137,000 |
39 — James Hahn | $136,000 |
40 — Fabian Gomez | $135,000 |
41 — Branden Grace | $134,000 |
42 — Jim Herman | $133,000 |
43 — Smylie Kaufman | $132,000 |
44 — Charlie Hoffman | $131,000 |
45 — Tony Finau | $130,000 |
46 — Bill Haas | $129,000 |
47 — Harris English | $128,000 |
48 — Graeme McDowell | $127,000 |
49 — Jamie Lovemark | $126,000 |
50 — Billy Horschel | $125,000 |
51 — Justin Rose | $120,000 |
52 — Charles Howell III | $115,000 |
53 — Brian Harman | $114,000 |
54 — Chris Kirk | $113,000 |
55-70 | $110,000 |
71-80 | $80,000 |
81-100 | $75,000 |
101-125 | $70,000 |
126-150 | $32,000 |